|
Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
kem
| アイスクリーム |
n |
| アイスクリーム |
| chị gái tôi làm trong tiệm bán kem. Lúc nào chị ấy cũng mang kem về cho tôi: "うちのお姉ちゃん、アイスクリーム屋で働いててさ。いつもアイスただでくれるんだよ" |
| hôm nay trời nóng nhỉ, có kem hoặc cái gì đó để ăn thì hay quá: 今日はとても暖かいわ。アイスクリームか何か、食べたいな。 |
| クリーム |
| クリーム |
| kem sôcôla: チョコレート・アイス・クリーム |
| kem có hương cà phê: コーヒー味のアイス・クリーム |
| súp khoai tây pha kem: クリーム・オブ・ポテト・スープ |
|
|
|
|