immeasurability
immeasurability | [i,meʒərə'biliti] | | Cách viết khác: | | immeasurableness | | [i'meʒərəblnis] | | danh từ | | | tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường được |
/i,meʤərə'biliti/ (immeasurableness) /i'meʤərəblnis/
danh từ tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường được
|
|