Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
igné


[igné]
tính từ
(thuộc) lửa, có tính chất lửa
Substance ignée
chất có tính lửa
(địa chất, địa lý) do lửa tạo thành, hoả thành
Roche ignée
đã hoả thành



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.