Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
iconoclast


noun
1. a destroyer of images used in religious worship
Syn:
image breaker
Hypernyms:
destroyer, ruiner, undoer, waster, uprooter
2. someone who attacks cherished ideas or traditional institutions
Hypernyms:
attacker, aggressor, assailant, assaulter

Related search result for "iconoclast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.