Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guideline




danh từ
nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo (để vạch ra chính sách...)



guideline
['gaidlain]
danh từ
nguyên tắc chỉ đạo, đường lối chỉ đạo (để vạch ra chính sách...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.