Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grêler


[grêler]
động từ không ngôi
mưa đá
Il va grêler
trời sắp mưa đá
ngoại động từ
làm hỏng vì mưa đá, tàn phá vì mưa đá
Toute cette région a été grêlée
cả vùng này bị mưa đá tàn phá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.