Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grégaire


[grégaire]
tính từ
sống thành đàn; mọc thành cụm
Des animaux grégaires
những động vật sống thành đàn
tập quần
Tendance grégaire
khuynh hướng tập quần
Instinct grégaire
bản năng tập quần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.