Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gravité


[gravité]
danh từ giống cái
tính nghiêm trang, tính trịnh trọng, vẻ nghiêm trang, dáng nghiêm trang
La gravité du ton
vẻ nghiêm trang của giọng nói
tính nghiêm trọng, tính trầm trọng, tính nặng
Gravité d'une faute
tính nghiêm trọng của lỗi lầm
Gravité d'une maladie
tính trầm trọng của bệnh
Un accident sans gravité
tai nạn không nghiêm trọng
phản nghĩa Gaieté, légèreté. Bénignité
(vật lý học) trọng lực
Centre de gravité
trọng tâm
Triage par gravité
(đường sắt) sự dồn toa theo trọng lực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.