Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
givrée


[givrée]
danh từ giống cái
thuỷ tinh vụn (để làm giả băng)
tính từ
phủ đầy sương giá
Arbres givrés
cây phủ đầy sương giá
phủ đầy phấn
Fruit givré
trái cây phủ đầy phấn
(thông tục) gàn, điên
Il est complètement givré
hắn hoàn toàn điên mất rồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.