Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Gd


noun
a ductile silvery-white ductile ferromagnetic trivalent metallic element of the rare earth group
Syn:
gadolinium, atomic number 64
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
gadolinite, ytterbite, samarskite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.