Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fréquenter


[fréquenter]
ngoại động từ
năng lui tới (nơi nào)
Elève qui fréquente l'école
học sinh siêng đi học
năng đi lại chơi bời với, giao du với (ai)
fréquenter les sacrements
(tôn giáo) năng đi lễ
Phản nghĩa Abandonner, éviter.
nội động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) năng lui tới
Fréquenter chez quelqu'un
năng lui tới nhà ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.