Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
frénétique


[frénétique]
tính từ
cuồng nhiệt, hết sức mãnh liệt
Danse frénétique
điệu vũ cuồng nhiệt
Applaudissement frénétique
sự tán thưởng cuồng nhiệt
(y học, từ cũ; nghĩa cũ) hoảng loạn
danh từ
(y học, từ cũ; nghĩa cũ) kẻ hoảng loạn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.