Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
forfeit


/'fɔ:fit/

danh từ

tiền phạt, tiền bồi thường

vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...)

(như) forfeiture

tính từ

bị mất, bị thiệt (vì có lỗi...)

    his money was forfeit nó bị mất một số tiền

ngoại động từ

để mất, mất quyền

    to forfeit someone's esteem mất lòng quý trọng của ai

    to forfeit hapiness mất hạnh phúc

bị tước, bị thiệt, phải trả giá

    to forfeit one's driving licence bị tước bỏ bằng lái xe


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forfeit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.