Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
floral





floral
['flɔ:rəl]
tính từ
(thuộc) hoa, (thuộc) cây cỏ


/floral/

tính từ
(thuộc) cây cỏ, (thuộc) hệ thực vật (của một vùng)
(thuộc) hoa; hoa (có) hoa (vải)

Related search result for "floral"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.