Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fermé


[fermé]
tính từ
đóng, khép, đóng kín
Porte fermée
cửa đóng
Voyelle fermée
(ngôn ngữ học) nguyên âm khép
Mer fermée
biển kín, hồ lớn
Courbe fermée
(toán học) đường đóng kín
Une société fermée
một hội khó gia nhập
thiếu cởi mở, thu mình
Air fermé
vẻ thiếu cởi mở
Fermé à
dửng dưng với; khó tiếp thu
Fermé à l'amour
dửng dưng với ái tình
Avoir l'esprit fermé aux mathématiques
có đầu óc khó tiếp thu toán học
à la nuit fermée
(từ cũ, nghĩa cũ) lúc tối mịt
avoir la main fermée
keo kiệt
dormir à poings fermés
ngủ say
les yeux fermés
nhắm mắt (mà làm), hoàn toàn chắc chắn; hoàn toàn tin tưởng
phản nghĩa Ouvert.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.