Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
egotize




egotize
['egoutaiz]
nội động từ
tự cho mình là nhất, tự cho mình là trên hết
tự đề cao


/'egoutaiz/

nội động từ
tự cho mình là nhất, tự cho mình là trên hết
tự đề cao

Related search result for "egotize"
  • Words pronounced/spelled similarly to "egotize"
    egotize exotic

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.