Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effacé


[effacé]
tính từ
mờ nhạt
Couleurs effacées
màu mờ nhạt
ẩn lánh, không muốn ai biết tới
Une vie effacée
cuộc sống ẩn lánh
phản nghĩa Vif; saillant.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.