Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dès


[dès]
giới từ
từ, ngay từ, kể từ
Dès ce moment
từ lúc này
Dès l'enfance
từ thuở bé
Dès sa source
ngay từ nguồn
Dès demain
kể từ mai
dès l'abord
ngay tức khắc, ngay tức thì
dès lors
ngay từ đó; (nghĩa bóng) do đó, bởi vậy
dès lors que
từ lúc mà; (nghĩa bóng) vì chưng, bởi lẽ
dès que
ngay khi mà
phản nghĩa Avant, après
đồng âm Dais, dey



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.