Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
durée


[durée]
danh từ giống cái
thời gian
Durée des vacances
thời gian nghỉ hè
Durée d'emploi /durée d'utilisation
thời gian sử dụng
Durée de vie
thời gian tồn tại (hạt cơ bản, nhân phóng xạ...)
Durée de démarrage
thời gian khởi động
độ bền
Signe de la durée
dấu hiệu của độ bền
(âm nhạc) độ dài
(triết học) độ lâu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.