Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dunce


noun
a stupid person;
these words are used to express a low opinion of someone's intelligence
Syn:
dunderhead, numskull, blockhead, bonehead, lunkhead,
lunkhead, knucklehead, loggerhead, muttonhead, shithead,
dumbass, fuckhead
Hypernyms:
stupid, stupid person, stupe, dullard, dolt,
pudding head, pudden-head, poor fish, pillock

Related search result for "dunce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.