|
Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
drucken
{to print} in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết, rửa, viết theo lối chữ in, in hoa, khắc
{to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân
drucken lassen {to print}
wieder drucken {to reprint}
|
|
|
|