|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drastically
phó từ mạnh mẽ, quyết liệt trầm trọng
drastically | ['dræstikəli] | | phó từ | | | mạnh mẽ, quyết liệt | | | the garrison resists the enemy drastically | | đơn vị đồn trú chống trả quyết liệt với quân địch | | | trầm trọng | | | prices are rising drastically | | giá cả đang tăng một cách trầm trọng |
|
|
|
|