derangement
derangement | [di'reindʒmənt] | | danh từ | | | sự trục trặc (máy móc...) | | | sự xáo trộn, sự làm lộn xộn | | | sự quấy rối, sự quấy rầy | | | sự loạn trí; tình trạng loạn trí |
/di'reindʤmənt/
danh từ sự trục trặc (máy móc...) sự xáo trộn, sự làm lộn xộn sự quấy rối, sự quấy rầy sự loạn trí; tình trạng loạn trí
|
|