Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
cáp


(cable) dt. 1. Dây lớn bện bằng nhiều lần dây kim loại hoặc các loại dây khác, có khả năng chịu lực lớn. 2. Loại dây mềm chế tạo từ thép, sợi thực vật, sợi tổng hợp hoặc sợi khoáng vật để dẫn điện hay các tín hiệu: sợi cáp quang.



[cáp]
cable
Đặt cáp
To lay a cable
Cáp đồng trục
Coaxial cable
Cáp đôi
Twin cable
Mạng cáp
Cable network



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.