Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cross-check


verb
check out conflicting sources;
crosscheck facts, for example
Hypernyms:
see, check, insure, see to it, ensure,
control, ascertain, assure
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s that CLAUSE


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.