Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coupée


[coupée]
tính từ giống cái
cắt
Cheveux coupés court
tóc cắt ngắn
Veste bien coupée
áo vét cắt đẹp
Communications coupées
giao thông bị cắt
(thể dục thể thao) cúp, cắt (quả bóng)
xem coupé
spectacle coupé
(sân khấu) buổi biểu diễn xam (nhiều đoạn vở khác nhau)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.