Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
compaction
compaction (Tech) ép, nén Chuyên ngành kỹ thuật nén chặt sự ép sự ép chặt sự lèn chặt sự nén sự nén chặt sự nén đất xuống Lĩnh vực: xây dựng đầm lèn lu lèn sự dầm chặt Lĩnh vực: toán & tin sự nén (dữ liệu)