Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
chorditis


noun
1. inflammation of the spermatic cord
Hypernyms:
inflammation, redness, rubor
2. inflammation of the vocal cords
Hypernyms:
inflammation, redness, rubor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.