Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
casuistry


noun
1. argumentation that is specious or excessively subtle and intended to be misleading
Derivationally related forms:
casuistic, casuist
Hypernyms:
argumentation, logical argument, argument, line of reasoning, line
2. moral philosophy based on the application of general ethical principles to resolve moral dilemmas
Derivationally related forms:
casuistic
Hypernyms:
ethics, moral philosophy
Hyponyms:
probabilism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.