Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
béton


[béton]
danh từ giống đực
bê tông
Un pont en béton
cầu bằng bê tông
béton armé
bê tông cốt thép
en béton
(nghĩa bóng) vững chắc
faire le béton
(thể dục thể thao) đúc bê tông (rút về giữ thế thủ, rút về giữ khung thành (bóng đá))



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.