Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bám


adhérer; s'attacher; s'accrocher; se retenir; se cramponner; s'agriffer; s'agripper
Bụi bám vào giày
poussière qui adhère aux chaussures
Bám vào một cành cây
se retenir à une branche
Bám vào áo mẹ
s'agripper à la robe de sa mère
ne pas quitter des yeux; ne pas perdre de vue; suivre de près
Bám sát tên gián điệp
ne pas perdre de vue l'espion
vivre aux crochets (de quelqu'un); être pendu à la ceinture (de quelqu'un)
Bám vào người cô
vivre aux crochets de sa tante
bám gót
marcher (être) sur les talons



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.