Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bighorn



noun
wild sheep of mountainous regions of western North America having massive curled horns
Syn:
bighorn sheep, cimarron, Rocky Mountain bighorn, Rocky Mountain sheep, Ovis canadensis
Hypernyms:
mountain sheep
Member Holonyms:
Ovis, genus Ovis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.