|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bagel
danh từ chiếc nhẫn vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu) (kiến trúc) gờ, vòng (ở cột) (kỹ thuật) vòng, vành
bagel
bagel A bagel is a chewy kind of roll that is shaped like a doughnut. | ['beigl] | | danh từ | | | chiếc nhẫn | | | vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu) | | | (kiến trúc) gờ, vòng (ở cột) | | | (kỹ thuật) vòng, vành |
| | [bagel] | | saying && slang | | | (See get bageled) | |
|
|
|