Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bagel





danh từ
chiếc nhẫn
vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu)
(kiến trúc) gờ, vòng (ở cột)
(kỹ thuật) vòng, vành



bagel


bagel

A bagel is a chewy kind of roll that is shaped like a doughnut.

['beigl]
danh từ
chiếc nhẫn
vòng (đeo ở chân chim để nghiên cứu)
(kiến trúc) gờ, vòng (ở cột)
(kỹ thuật) vòng, vành

[bagel]
saying && slang
(See get bageled)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.