Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aérer


[aérer]
ngoại động từ
thông gió
aérer une galerie de mine
thông gió một đường hầm mỏ
phơi ra, tãi ra (ngoài không khí)
Aérer du paddy
tãi thóc ra
tỉa bớt (cây rừng...); làm bớt rườm ra (bài văn, bài nói...)
Aérer un texte
làm cho bài văn bớt rườm rà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.