Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alvéolaire


[alvéolaire]
tính từ
(giải phẫu) xem alvéole
Point alvéolaire
điểm ổ răng
(giải phẫu) xem alvéole
Air alvéolaire
không khí (ở) phế nang
Phonème alvéolaire
(ngôn ngữ học) âm vị lợi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.