|
Từ điển Italian Vietnamese
altopiano
danh từ - {table land} - {plateau} cao nguyên, đoạn bằng (của đô thị), khay có trang trí, đĩa có trang trí, biển trang trí (bằng đồng, bằng sứ), mũ chóp bằng (của đàn bà) - {flat-topped hill} - {tableland} vùng cao nguyên - {upland} vùng cao, (thuộc) vùng cao; ở vùng cao
|
|
|
|