Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
yummy


adjective
extremely pleasing to the sense of taste
Syn:
delectable, delicious, luscious, pleasant-tasting, scrumptious, toothsome
Similar to:
tasty
Derivationally related forms:
toothsomeness (for: toothsome)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yummy"
  • Words pronounced/spelled similarly to "yummy"
    yam yawny yummy

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.