Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
yap



I - noun
informal terms for the mouth
Syn:
trap, cakehole, hole, maw, gob
Hypernyms:
mouth, oral cavity, oral fissure, rima oris

II - verb
bark in a high-pitched tone (Freq. 1)
- the puppies yelped
Syn:
yelp, yip
Derivationally related forms:
yelp (for: yelp), yelping (for: yelp)
Hypernyms:
bark
Verb Frames:
- Something ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yap"
  • Words pronounced/spelled similarly to "yap"
    yap yip

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.