Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
winnowing


noun
the act of separating grain from chaff
- the winnowing was done by women
Syn:
winnow, sifting
Derivationally related forms:
sift (for: sifting), winnow, winnow (for: winnow)
Hypernyms:
separation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "winnowing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.