Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
whish


verb
1. make a sibilant sound
Hypernyms:
sound, go
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
2. move with a whishing sound
- The car whished past her
Hypernyms:
travel, go, move, locomote
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.