Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vitrify


verb
1. change into glass or a glass-like substance by applying heat
Derivationally related forms:
vitrification
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. undergo vitrification;
become glassy or glass-like
Derivationally related forms:
vitrification
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "vitrify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.