Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
verbiage


noun
1. the manner in which something is expressed in words
- "use concise military verbiage"- G.S.Patton
Syn:
wording, diction, phrasing, phraseology, choice of words
Derivationally related forms:
phrase (for: phrasing), word (for: wording)
Hypernyms:
formulation, expression
Hyponyms:
mot juste, verbalization, verbalisation
2. overabundance of words
Syn:
verbalism
Hypernyms:
verboseness, verbosity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "verbiage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.