Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vaccinia


noun
1. a viral disease of cattle causing a mild skin disease affecting the udder;
formerly used to inoculate humans against smallpox
Syn:
cowpox
Hypernyms:
animal disease, pox
2. a local infection induced in humans by inoculation with the virus causing cowpox in order to confer resistance to smallpox;
normally lasts three weeks and leaves a pitted scar
Syn:
vaccina, variola vaccine, variola vaccinia, variola vaccina
Hypernyms:
infection
Hyponyms:
progressive vaccinia, vaccinia gangrenosa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vaccinia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.