Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vaccina


noun
a local infection induced in humans by inoculation with the virus causing cowpox in order to confer resistance to smallpox;
normally lasts three weeks and leaves a pitted scar
Syn:
vaccinia, variola vaccine, variola vaccinia, variola vaccina
Hypernyms:
infection
Hyponyms:
progressive vaccinia, vaccinia gangrenosa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.