Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
undutiful


adjective
lacking due respect or dutifulness
- impious toward one's parents
- an undutiful son
Syn:
impious
Similar to:
disrespectful
Derivationally related forms:
undutifulness, impiousness (for: impious)

Related search result for "undutiful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.