Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undutiful




undutiful
[,ʌn'dju:tiful]
tính từ
không biết vâng lời
không biết tôn kính, không biết kính trọng (người trên)
không có ý thức chấp hành nhiệm vụ; không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ


/'ʌn'dju:tiful/

tính từ
không biết vâng lời
không biết tôn kính, không biết kính trọng (người trên)
không có ý thức chấp hành nhiệm vụ; không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ

Related search result for "undutiful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.