Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
uncleared


adjective
not cleared;
not rid of objects or obstructions
- uncleared land
- many cars were stuck in the snow on uncleared streets
Ant:
cleared
Similar to:
unimproved
See Also:
wooded

Related search result for "uncleared"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.