Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncoloured




uncoloured
[,ʌn'kʌləd]
Cách viết khác:
uncolored
[,ʌn'kʌləd]
tính từ
không thêu dệt thêm, không tô vẽ thêm (câu chuyện, bản báo cáo)
an uncoloured description of events
một sự mô tả sự kiện không tô vẽ
không bị ảnh hưởng, không bị tác động (của cái gì)
his judgement was uncoloured by personal prejudice
nhận định của ông không hề bị ảnh hưởng của thành kiến cá nhân


/'ʌn'koumd/

tính từ
không tô màu; không màu sắc
không thêu dệt tô vễ thêm (câu chuyện, bản báo cáo)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uncoloured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.