Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trailblazer


noun
1. someone who marks a trail by leaving blazes on trees
Hypernyms:
scout, pathfinder, guide
2. someone who helps to open up a new line of research or technology or art
Syn:
pioneer, innovator, groundbreaker
Derivationally related forms:
innovate (for: innovator), pioneer (for: pioneer)
Hypernyms:
originator, conceiver, mastermind


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.