Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
toffy


noun
caramelized sugar cooled in thin sheets
Syn:
brittle, toffee
Hypernyms:
candy, confect
Hyponyms:
peanut brittle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "toffy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.